Có 2 kết quả:
明确 míng què ㄇㄧㄥˊ ㄑㄩㄝˋ • 明確 míng què ㄇㄧㄥˊ ㄑㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rõ ràng, dứt khoát, xác định
Từ điển Trung-Anh
(1) clear-cut
(2) definite
(3) explicit
(4) to clarify
(5) to specify
(6) to make definite
(2) definite
(3) explicit
(4) to clarify
(5) to specify
(6) to make definite
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
rõ ràng, dứt khoát, xác định
Từ điển Trung-Anh
(1) clear-cut
(2) definite
(3) explicit
(4) to clarify
(5) to specify
(6) to make definite
(2) definite
(3) explicit
(4) to clarify
(5) to specify
(6) to make definite
Bình luận 0