Có 2 kết quả:

明确 míng què ㄇㄧㄥˊ ㄑㄩㄝˋ明確 míng què ㄇㄧㄥˊ ㄑㄩㄝˋ

1/2

Từ điển phổ thông

rõ ràng, dứt khoát, xác định

Từ điển Trung-Anh

(1) clear-cut
(2) definite
(3) explicit
(4) to clarify
(5) to specify
(6) to make definite

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

rõ ràng, dứt khoát, xác định

Từ điển Trung-Anh

(1) clear-cut
(2) definite
(3) explicit
(4) to clarify
(5) to specify
(6) to make definite

Bình luận 0